service pipe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: service pipe
Phát âm : /'sə:vis'paip/
+ danh từ
- ống dẫn nước; ống dẫn hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "service pipe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "service pipe":
service cap service pipe - Những từ có chứa "service pipe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống tẩu quy công dân y đặc vụ ngoài miệng điếu nõ quân dịch an táng more...
Lượt xem: 423